Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
対立する
Đối lập

--- TV KZN2 ---

初対面
lần đầu gặp mặt

--- CTV Group N1GOI ---

絶対的
tuyệt nhiên
    熱電対
    cặp đo nhiệt [thermocouple]
    • Diễn giải: 2種類の金属線を接合し、温度に対応した直流電圧(mv)を発生させる一対の導線(センサー)。基準点と計測点との温度差による熱起電力を発生させる目的で2種類の金属の一端を電気的に接続したもので、起電力を計測することにより、温度を検出する。 金属線の組合わせとして白金+白金ロジウム 、クロメル+アラメル、クロメル+コンスタンタン、鉄+コンスタンタン、銅+コンスタンタンなどが使われる。
    熱電対
    Cặp nhiệt điện
    • 熱電対変換器: Bộ thay đổi cặp nhiệt điện
    • 熱電対温度プローブ: đầu đo nhiệt độ của cặp nhiệt điện
    より対線
    cáp xoắn đôi [twisted pair cable]
      非対称
      không đối xứng [asymmetric(al)]
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý