Từ điển Việt Nhật
相対的
そうたいてき
một cách tương đối [relatively, reciprocally]
非対称
ひたいしょう
không đối xứng [asymmetric(al)]
相対キー
そうたいキー
khóa tương đối [relative key]
相対誤差
そうたいごさ
lỗi liên quan [relative error]
相対死
あいたいじに
việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau tự sát
- 相対死亡率: tỷ lệ các cặp uyên ương cùng nhau tự sát
絶対多数
ぜったいたすう
đa số tuyệt đối
絶対単位
ぜったいたんい
đơn vị tuyệt đối [absolute unit]
Các từ đã tra gần đây: