Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相対度数
mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)]
    相対度数
    tần số tương đối [relative frequency]
      相対尽で
      Kết quả đạt được sau khi hội ý
        相対変位
        biến vị tương đối [relative offset]
          絶対期日
          kỳ hạn tuyệt đối
          • Diễn giải: 信用取引は、証券会社から「信用の供与」である「融資」を受けて、その融資資金を使って株式の取引をおこなうことをいう。絶対信用取引において、融資をうけた場合、融資資金は最長6カ月間借りることができる。///証券会社に対して、その融資資金を返済しなくてはならない最終日のことを絶対期日と呼んでいる。
          絶対湿度
          độ ẩm tuyệt đối [absolute humidity]
            絶対温度
            nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý