Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
絶対番地
địa chỉ tuyệt đối [absolute address]
  • Diễn giải: Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương trình, đây là việc định rõ một vị trí bộ nhớ bằng chính địa chỉ của nó chứ không phải dùng một biểu thức để tính toán ra địa chỉ đó.
絶対粘度
độ dính tuyệt đối [absolute viscosity]
    絶対多数
    đa số tuyệt đối
      絶対単位
      đơn vị tuyệt đối [absolute unit]
        対照的
        đối chiếu

        --- CTV Group N1GOI ---

        対照的
        Mang tính đối chiếu
        対照的(な)
        Mang tính đối chứng
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý