Từ điển Việt Nhật
インフレ対策
インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát
相対編成
そうたいへんせい
tổ chức liên quan [relative organization]
相対アドレス
そうたいアドレス
địa chỉ tương đối [relative address]
相対ファイル
そうたいファイル
tệp tương đối [relative file]
相対パス名
そうたいぱすめい
đường dẫn tương đối [relative pathname]
相対座標
そうたいざひょう
tọa độ tương đối [relative coordinate]
相対売買
あいたいばいばい
Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng
- 先物の相対売買: Trao đổi hàng hóa bán giao sau.
Các từ đã tra gần đây: