Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相対売買
bán theo thỏa thuận riêng
    相対売買
    bán theo thỏa thuận riêng [private sale]
    • Diễn giải: 売買をする当事者同志で数量・価格・決済方法を決めて行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方となって取引を成立させることをいう。委託売買に対する言葉。
    • 'Related word': 仕切売買
    絶対測定
    kích thước tuyệt đối [absolute measurement]
      絶対全損
      mất toàn bộ tuyệt đối/mất toàn bộ thực tế [alsolute total loos]
        絶対アドレス
        địa chỉ tuyệt đối [absolute address]
        • Diễn giải: Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương trình, đây là việc định rõ một vị trí bộ nhớ bằng chính địa chỉ của nó chứ không phải dùng một biểu thức để tính toán ra địa chỉ đó.
        絶対ベクトル
        vectơ tuyệt đối [absolute vector]
          絶対パス名
          tên đường dẫn tuyệt đối [absolute pathname]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý