Từ điển Việt Nhật
絶対座標
ぜったいざひょう
địa chỉ tuyệt đối [absolute coordinate/absolute address]
- Diễn giải: Còn gọi là địa chỉ trực tiếp. Trong một chương trình, đây là việc định rõ một vị trí bộ nhớ bằng chính địa chỉ của nó chứ không phải dùng một biểu thức để tính toán ra địa chỉ đó.
管理対象
かんりたいしょう
đối tượng được quản lý [Managed object]
処理対象
しょりたいしょう
đối tượng xử lý [processing object]
データ対象
データたいしょう
đối tượng dữ liệu [data object]
安全対策
あんぜんたいさく
đối sách an toàn
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
敵対行動
てきたいこうどう
hành động đối nghịch
双対演算
そうついえんざん
hoạt động kép [dual operation]
Các từ đã tra gần đây: