Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
対句
Cặp câu thơ
  • 対句をなす: Làm cặp câu thơ
  • 交差対句法: Phương pháp gieo vần cặp câu đối
対価
sự xem xét/ đánh giá

Âm Hán: ĐỐI GIÁ

--- CTV Group ---

対話
Đối thoại
対比
So sánh
対話
Sự đối thoại
反対
phản đối

--- TV Minna ---

絶対
Tuyệt đối

--- TV152 N3 ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý