Từ điển Việt Nhật
相対座標指令
そうたいざひょうしれい
lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
絶対座標指令
ぜったいざひょうしれい
lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
累積相対度数
るいせきそうたいどすう
tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency]
割付け対象体
わりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày [layout object]
非対称データフロー
ひたいしょうデータフロー
luồng dữ liệu không đối xứng [asymmetric data flow]
相対レコード番号
そうたいレコードばんごう
số bản ghi tương đối [relative record number]
相対座標命令
そうたいざひょうめいれい
lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
Các từ đã tra gần đây: