Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
絶対最大定格
mức tối đa tuyệt đối [absolute maximum rating]
    絶対トラックアドレス
    địa chỉ rãnh tuyệt đối [absolute track address]
      絶対座標命令
      lệnh tuyệt đối [absolute command/absolute instruction]
        共役直径対
        cặp đường kính liên hợp [conjugate diameter pair: CDP]
          貸借対照表
          Bảng quyết toán
            貸借対照表
            bản tổng kết tài sản [balance sheet]
            • Diễn giải: 一定時点における企業の財政状態の一覧表。バランスシートともいう。///企業の「資産」と「負債」「資本」を対照表示することによって、企業の財政状態を明らかにする報告書。資金の調達源泉と、資金の用途が記されている。///貸借対照表は、資産、負債、資本の分析をすることで、企業の安全性や流動性を判断することができる。「損益計算書」と「キャッシュフロー計算書」をあわせたものを、財務諸表と呼ぶ。
            • 'Related word': オフバランスシート
            相対的無効契約
            hợp đồng vô hiệu tương đối
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý