Từ điển Việt Nhật
相対的無効契約
そうたいてきむこうけいやく
hợp đồng vô hiệu tương đối [voidable contract]
相対形式プログラム
そうたいけいしきプログラム
chương trình định vị lại được [relocatable program]
絶対的無効契約
ぜったいてきむこうけいやく
hợp đồng vô hiệu tuyệt đối
絶対的無効契約
ぜったいてきむこうけいやく
hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract]
公害対策基本法
こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
操作対象集合
そうさたいしょうしゅうごう
tập đối tượng thao tác [inclusion set]
操作対象集合
そうさたいしょうしゅうごう
tập đối tượng thao tác [inclusion set]
Các từ đã tra gần đây: