Từ điển Việt Nhật
無効契約(絶対的~)
むこうけいやく(ぜったいてき~)
hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract]
共通対外関税表
きょうつうたいがいかんぜいひょう
biểu thuế đối ngoại chung [common (external) tariff]
公債に対する過度の信頼
こうさいにたいするかどのしんらい
Sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
新しいウイルスに対応する
あたらしいウイルスにたいおうする
đối phó với virus mới
連結貸借対照表
れんけつたいしゃくたいしょうひょう
Bảng cân đối kế toán hợp nhất
--- GV Phương Quỳnh ---
運賃無料(買手に対する)
うんちんむりょう(かいてにたいする)
miễn cước (cho bên mua) [carriage free]
為替変動のキャッシュに対する影響額
かわせへんどうのキャッシュにたいするえいきょうがく
ảnh hưởng của tỷ giá ngoại tệ đối với tiền mặt và các khoản tương đương tiền [Effect of exchange rate on cash and cash equivalents (US)]
Các từ đã tra gần đây: