Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
絶対
Tuyệt đối
対抗
đối kháng, chống đối

--- CTV Group N1GOI ---

対処
xử lý thích hợp

--- CTV Group N1GOI ---

絶対
Tuyệt đối

--- TV152 N3 ---

反対
phản đối

--- TV Minna ---

対立
sự đối lập

Âm Hán: ĐỐI LẬP

--- CTV Group ---

対偶
trái ngược nhau

Âm Hán: ĐỐI NGẪU

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý