Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
絶対
sự tuyệt đối
    対偶
    trái ngược nhau

    Âm Hán: ĐỐI NGẪU

    --- CTV Group ---

    双対
    sự tác động qua lại

    Âm Hán: SONG ĐỐI

    --- CTV Group ---

    対審
    đối chứng ,đối chất

    Âm Hán: ĐỐI THẨM

    --- CTV Group ---

    対等
    sự tương đương/sự ngang bằng

    Âm Hán: ĐỐI ĐẲNG

    --- CTV Group ---

    対日
    với Nhật Bản (trong các quan hệ)

    Âm Hán: ĐỐI NHẬT, NHỰT

    --- CTV Group ---

    対内
    đối nội

    Âm Hán: ĐỐI NỘI, NẠP

    --- CTV Group ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý