Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
対応
tương ứng, ứng phó

--- CTV Group N1GOI ---

対岸
Bờ đối diện
敵対
Sự đối địch, sự thù địch
対案
đề án chống lại

--- CTV Group N1GOI ---

反対
Phản đối
対等
đối đẳng, ngang nhau

--- CTV Group N1GOI ---

対応
Đối ứng, ứng phó
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý