Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
対する
Đối với
対外
Sự đối ngoại
応対
Tiếp đãi, ứng đối
反対
phản đối
対処
Sự đối đãi, đối xử
対抗
Sự đối kháng
対象
Đối tượng
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý