Từ điển Việt Nhật
絶対値
ぜったいち
giá trị tuyệt đối [absolute value, modulus]
絶対値
ぜったいち
trị số tuyệt đối/giá trị tuyệt đối [absolute value]
- Diễn giải: Trị số dương của một số, không quan tâm đến dấu đại số của nó (dương hay âm).
絶対に
ぜったいに
tuyệt đối
絶対に
ぜったいに
nhất định, tuyệt đối
--- TV Minna ---
対称
たいしょう
đối xứng
--- CTV Group N1GOI ---
対流
たいりゅう
đối lưu
Âm Hán: ĐỐI LƯU
--- CTV Group ---
対称
たいしょう
sự đối xứng/sự cân đối
Âm Hán: ĐỐI XƯNG, XỨNG
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: