Từ điển Việt Nhật
巡る
めぐる
Dạo quanh
--- TV KZN2 ---
巡る
めぐる
Đi vòng quanh
--- TV KZN1 ---
巡る
めぐる
đi quanh, xoay quanh
--- CTV Group N1GOI ---
巡る
めぐる
đi quanh; dạo quanh
巡査
じゅんさ
tuần cảnh ,tuần binh ,cảnh sát tuần tiễu
Âm Hán: TUẦN TRA
--- CTV Group ---
巡視
じゅんし
sự tuần tiễu/tuần tiễu
Âm Hán: TUẦN THỊ
--- CTV Group ---
甲巡
こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt
Các từ đã tra gần đây: