Từ điển Việt Nhật
一巡
いちじゅん
một vòng
Âm Hán: NHẤT TUẦN
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
巡礼
じゅんれい
cuộc hành hương/hành hương
Âm Hán: TUẦN LỄ
--- CTV Group ---
巡航
じゅんこう
đi tuần tiễu/đi du ngoạn
Âm Hán: TUẦN HÀNG
--- CTV Group ---
巡回
じゅんかい
đi vòng quanh, ngó quanh
--- CTV Group N1GOI ---
巡回
じゅんかい
đi vòng quanh
巡業
じゅんぎょう
biểu diễn lưu động
巡業
じゅんぎょう
đi tuần
Các từ đã tra gần đây: