Từ điển Việt Nhật
隷従
れいじゅう
cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ
従来
じゅうらい
từ trước tới giờ, bấy lâu nay
--- CTV Group N1GOI ---
盲従
もうじゅう
sự phục tùng mù quáng
従属
じゅうぞく
phụ thuộc, lệ thuộc
--- CTV Group N1GOI ---
従属
じゅうぞく
sự phụ thuộc/phụ thuộc
Âm Hán: TÙNGTÒNG CHÚC, THUỘC, CHÚ
--- CTV Group ---
従弟
じゅうてい
em họ
Âm Hán: TÙNG ĐỆĐỄ
--- CTV Group ---
従来
じゅうらい
Từ trước đến giờ
--- TV KZN2 ---
Các từ đã tra gần đây: