Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
隷従
cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ
    服従
    phục tùng

    --- CTV Group N1GOI ---

    隷従
    Cảnh nô lệ, sự lệ thuộc
    忍従
    Sự quy phục, sự phục tùng
    従える
    Chinh phục
    服従
    Phục tùng
    追従
    Nịnh hót, thói a dua
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý