Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
従来
cho đến giờ, cho tới nay
聴従
sự nghe theo lời khuyên bảo
    従順
    phục tùng, dễ bảo, vâng lời

    --- CTV Group N1GOI ---

    追従する
    xu phụ
      追従する
      xu phụ
        従順な
        Yên thân
        従業員
        người làm công, nhân viên

        --- CTV Group N1GOI ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý