Từ điển Việt Nhật
教義に従う
きょうぎにしたがう
theo đạo
教義に従う
きょうぎにしたがう
theo đạo
規約に従って
きやくにしたがって
theo như các quy tắc [according to the rules]
田中さんに従う
たなかさんにしたがう
tuân theo, vâng lời anh Tanaka
ホテルの従業員
ホテルのじゅうぎょういん
nhân viên khách sạn
パートタイム従業員
パートタイムじゅうぎょういん
người làm thêm
企業従業員間取引
きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき
Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
Các từ đã tra gần đây: