Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
得る
Thu được

--- TV152 N3 ---

得手
Sở trường/điểm mạnh

Âm Hán: ĐẮC THỦ

--- CTV Group ---

Lợi lộc
得る
Thu được, có thể
得る
giành đuợc; lấy được, thu được
得る
có được, giành, lĩnh hội được
会得
Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá

Âm Hán: HỘI, CỐI ĐẮC

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý