Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
納得がいく
chấp nhận, bằng lòng
納得させる
đả thông tư tưởng
    給与所得
    thu nhập do lao dộng [earned income]
      税引き後所得
      thu nhập sau thuế
        納得がいかない
        không thể chấp nhận
        企業所得税
        Thuế thu nhập doanh nghiệp [Corporate income tax]
          許可を取得する
          Lấy giấy phép [To obtain permit]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý