Từ điển Việt Nhật
個人所得税、企業所得税の免税を受ける
こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける
Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp [To be exempt from personal (corporate) income tax]
企業所得税額の算定根拠となる収入
きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう
Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp
企業所得税額の算定根拠となる収入
きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう
Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp
減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する
げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする
Theo dõi hạch toán riêng thu nhập của hoạt động được miễn giảm thuế
減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する
げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする
Theo dõi hạch toán riêng thu nhập của hoạt động được miễn giảm thuế
Các từ đã tra gần đây: