Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
得意
Đắc ý, tâm đắc
利得
kiếm được [gain]
    得意
    Giỏi (một cái gì)
    納得
    Thuyết phục
    得策
    đắc sách/ thượng sách

    Âm Hán: ĐẮC SÁCH

    --- CTV Group ---

    得道
    sự đắc đạo

    Âm Hán: ĐẮC ĐẠO, ĐÁO

    --- CTV Group ---

    納得
    sự lý giải/sự đồng ý
    • 納得がいく: có thể lý giải
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý