Từ điển Việt Nhật
納得
なっとく
sự lý giải/sự đồng ý
- 納得がいく: có thể lý giải
得策
とくさく
đắc sách/ thượng sách
Âm Hán: ĐẮC SÁCH
--- CTV Group ---
体得
たいとく
sự tinh thông/sự hiểu biết
Âm Hán: THỂ ĐẮC
--- CTV Group ---
感得
かんとく
tri giác
Âm Hán: CẢM ĐẮC
--- CTV Group ---
得点
とくてん
sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số
Âm Hán: ĐẮC ĐIỂM
--- CTV Group ---
獲得
かくとく
giành được [acquisition, obtaining]
得失
とくしつ
cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn
Âm Hán: ĐẮC THẤT
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: