Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
所得
thu nhập

Âm Hán: SỞ ĐẮC

--- CTV Group ---

獲得
sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận
  • 外貨の獲得: sự thu ngoại tệ
  • 知識の獲得: sự thu nhận kiến thức
獲得
giành được [acquisition, obtaining]
    感得
    tri giác

    Âm Hán: CẢM ĐẮC

    --- CTV Group ---

    得点
    sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số

    Âm Hán: ĐẮC ĐIỂM

    --- CTV Group ---

    体得
    sự tinh thông/sự hiểu biết

    Âm Hán: THỂ ĐẮC

    --- CTV Group ---

    得失
    cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn

    Âm Hán: ĐẮC THẤT

    --- CTV Group ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý