Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
得心
Sự tâm đắc
損得
Mất và được
取得
thu được, đạt được
有り得ない
không thể làm được
    有り得ない
    không thể làm được
      やむを得ず
      không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu/chắc chắn
        得票
        số phiếu/sự giành phiếu

        Âm Hán: ĐẮC PHIẾU, TIÊU, PHIÊU

        --- CTV Group ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý