Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
心得る
Am hiểu

--- TV152 N3 ---

習得
học được (qua kinh nghiệm)

--- CTV Group N1GOI ---

得意先
bạn hàng, khách hàng thân thiết

--- CTV Group N1GOI ---

拾得
Nhặt lên, tìm thấy
習得する
học được/đạt được/thu được
    習得
    sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội
      心得る
      Am hiểu, tinh tường
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý