Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
止むを得ない
bất đắc dĩ
  •     Âm Hán: Chỉ,Đắc
低所得
thu nhập thấp
  • 低所得の大家族における悲惨な生活: cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp
  • 低所得国に対する教育分野への支援を強化する: Tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc gia có thu nhập thấp
賞を得る
được thưởng
    許可を得る
    được phép
      説得する
      Thuyết phục

      --- TV KZN2 ---

      低所得
      thu nhập thấp
      • 低所得の大家族における悲惨な生活: cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp
      • 低所得国に対する教育分野への支援を強化する: Tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc gia có thu nhập thấp
      獲得する
      đạt
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý