Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
やむを得ない
không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu
    処理利得
    tăng tốc xử lý [processing gain]
      やむを得ない
      không thể tránh được
      固定所得
      thu nhập cố định [fixed income]
        取得価額
        Giá đạt được

        --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

        単位取得
        lấy tín chỉ

        --- CTV Group ---

        平均所得
        thu nhập bình quân

        --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý