Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
心底
đáy lòng

--- CTV Group N1GOI ---

寝心地
cảm giác khi nằm

--- CTV Group N1GOI ---

心身
thân tâm

--- CTV Group N1GOI ---

心労
lao tâm khổ tứ

--- CTV Group N1GOI ---

心外
không ngờ tới, buồn nản

--- CTV Group N1GOI ---

感心
thán phục

--- CTV Group N1GOI ---

本心
thật tâm

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý