Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
関心
Quan tâm
心配(な)
Lo lắng, phân tâm
感心(な)
Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
熱心(な)
Nhiệt tình
一心
Quyết tâm, đồng tâm, tập trung
悪心
Tâm địa xấu, buồn nôn
得心
Sự tâm đắc
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý