Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
心臓
Quả tim
恒心
Sự kiên định, vững tâm
灯心
Tim đèn
童心
Sự hồn nhiên, ngây thơ
腹心
Người tâm phúc, đáy lòng
初心
Tâm trạng lúc đầu, người mới học
衷心
Sự thật tâm, thật lòng
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý