Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
衷心
sự thật tâm
    遠心器
    máy ly tâm [centrifuge]
      熱心に
      luôn tay
        熱心な
        chăm chỉ
          無関心
          không quan tâm
            党派心
            Tư tưởng bè phái
            • 党派心を超越して~する: vượt qua tư tưởng bè phái mà làm ~
            • 党派心にあふれた: tràn ngập tư tưởng kết bè phái
            出来心
            Sự bốc đồng
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý