Từ điển Việt Nhật
廉恥心
れんちしん
liêm sỉ
傷心
しょうしん
thương tình
心中
しんちゅう
trong tim/tâm hồn
Âm Hán: TÂM TRUNG
--- CTV Group ---
重心
じゅうしん
trọng tâm
Âm Hán: TRỌNG TÂM
--- CTV Group ---
恋心
こいこころ
Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái
Âm Hán: LUYẾN TÂM
--- CTV Group ---
人心
ひとごころ
nhân tâm
Âm Hán: NHÂN TÂM
--- CTV Group ---
執心
しゅうしん
sự hiến dâng;sự quan tâm
Âm Hán: CHẤP TÂM
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: