Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
心情
thật tình ,tâm tình

Âm Hán: TÂM TÌNH

--- CTV Group ---

心から
từ trái tim, từ đáy lòng

--- TV Minna ---

心得る
Am hiểu

--- TV152 N3 ---

一心に
đồng lòng, chuyên tâm

--- CTV Group N1GOI ---

下心
suy nghĩ dấu kín trong lòng

--- CTV Group N1GOI ---

自尊心
lòng tự tôn, tự cao

--- CTV Group N1GOI ---

好奇心
tính hiếu kì, tò mò

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý