Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
猜疑心
thái độ hoài nghi

--- CTV Group N1GOI ---

不用心
bất cẩn, khinh suất

--- CTV Group N1GOI ---

心情
tâm tình, tình cảm

--- CTV Group N1GOI ---

心境
suy nghĩ trong lòng

--- CTV Group N1GOI ---

心中
trong lòng, nội tâm

--- CTV Group N1GOI ---

心掛け
ghi nhớ, có dụng ý

--- CTV Group N1GOI ---

心ない
vô tâm

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý