Từ điển Việt Nhật
疑心
ぎしん
sự nghi ngờ/nghi ngờ
- 疑心が兆す: nghi ngờ ai đó
- 広まった疑心を解く: hóa giải mối nghi ngờ đang lan rộng
- 疑心を抱き見つめる目: ánh mắt hàm chứa nỗi nghi ngờ
磁心
じしん
lõi từ [(magnetic) core]
心地
ここち
thoải mái、dễ chịu
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
心
こころ
trái tim, tấm lòng, cảm tình
--- TV Minna ---
心理
しんり
Tâm lí
--- TV KZN2 ---
都心
としん
Trung tâm thành phố
--- TV KZN2 ---
心地
ここち
cảm giác
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: