Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
腐心する
chật vật

--- CTV Group ---

心から
từ trái tim, từ đáy lòng
心境
cổ vũ, khích lệ,làm yên lòng
心理的
thuộc về tâm lý.
中心
trung tâm, tiêu điểm
無関心
không quan tâm
心得る
Am hiểu, tinh tường
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý