Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
良心
Lương tâm
里心
nhớ nhà
熱心[な]
nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng

--- TV Minna ---

心配[な]
lo lắng

--- TV Minna ---

熱心[な]
nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
心配[な]
lo lắng
用心する
chú ý, thận trọng, phòng xa
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý