Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
決心する
quyết tâm
心細い
Cô đơn, không có sự giúp đỡ
遠心管
ống ly tâm [centrifuging tube]
    無関心な
    ơ thờ
      唯心論
      duy tâm luận
        娘心
        trái tim con gái/tâm hồn người con gái
          初心者
          người mới học/người mới nhập môn [first-time user]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý