Từ điển Việt Nhật
鉄石心
てっせきしん
Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá
敵愾心
てきがいしん
Lòng thù địch/lòng ghen ghét
- 彼への敵愾心が見え見えなんだけど: có vẻ như bạn đang chĩa mũi nhọn về phía anh ta/đố kị với anh ta
- (人)の敵愾心を煽る: kích động thái độ thù địch của ai về phía ~
虚栄心
きょえいしん
lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh vi/tinh tướng/lòng tự tôn
- 隠された虚栄心: tính kiêu căng tự phụ tiềm ẩn
- 愚かしい虚栄心: lòng tự cao tự đại ngu ngốc
- 傷つけられた虚栄心: lòng tự tôn bị tổn thương
- 全くの虚栄心から: xuất phát hoàn toàn từ lòng tự tôn
- 虚栄心が彼女の欠点だった: tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta
- (人)の虚栄心につけ込む: đùa bỡn lòn
鉄石心
てっせきしん
Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá
敵愾心
てきがいしん
Lòng thù địch/lòng ghen ghét
- 彼への敵愾心が見え見えなんだけど: có vẻ như bạn đang chĩa mũi nhọn về phía anh ta/đố kị với anh ta
- (人)の敵愾心を煽る: kích động thái độ thù địch của ai về phía ~
虚栄心
きょえいしん
lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh vi/tinh tướng/lòng tự tôn
- 隠された虚栄心: tính kiêu căng tự phụ tiềm ẩn
- 愚かしい虚栄心: lòng tự cao tự đại ngu ngốc
- 傷つけられた虚栄心: lòng tự tôn bị tổn thương
- 全くの虚栄心から: xuất phát hoàn toàn từ lòng tự tôn
- 虚栄心が彼女の欠点だった: tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta
- (人)の虚栄心につけ込む: đùa bỡn lòn
仏心
ほとけごころ
tâm Phật/tâm tính nhà Phật
Âm Hán: PHẬT TÂM
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: