Từ điển Việt Nhật
幼心
おさなごころ
suy nghĩ non nớt/sự ngây thơ/tâm hồn non nớt
Âm Hán: ẤU TÂM
--- CTV Group ---
向学心
こうがくしん
lòng hiếu học
Âm Hán: HƯỚNG HỌC TÂM
--- CTV Group ---
虚栄心
きょえいしん
tính kiêu căng, huênh hoang
--- CTV Group N1GOI ---
向学心
こうがくしん
tính hiếu học
--- CTV Group N1GOI ---
独立心
どくりつしん
tinh thần độc lập
--- CTV Group N1GOI ---
一安心
ひとあんしん
tạm an tâm
--- CTV Group N1GOI ---
心強い
こころづよい
làm yên lòng, làm vững dạ
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: