Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
心細い
cô đơn, bất an

--- CTV Group N1GOI ---

恐怖心
cảm giác sợ hãi

--- CTV Group ---

初心者
người mới bắt đầu.
心に抱く
ấp ủ, ôm ấp, cưu mang.
唯心論
Chủ nghĩa duy tâm
一つ心
Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim
親切心
sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần
  • そういうことを親切心からやるものだろうか。: Có phải cậu làm như vậy là xuất phát từ lòng tốt của cậu không đấy.
  • ~するのは親切心の表れである: Thể hiện lòng tốt bằng việc làm ~
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý