Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
遠心分離
sự ly tâm [centrifugation]
    遠心ポンプ
    bơm ly tâm
      遠心力
      ly tâm
      • 地球の自転による遠心力: lực ly tâm do trái đất quay
      • 遠心力によるひずみ: méo mó do lực ly tâm
      • 遠心力を使って~する: sử dụng lực ly tâm để làm gì
      • 遠心力ポンプ: máy bơm lực ly tâm
      • 遠心力試験: kiểm tra lực ly tâm
      遠心力
      lực li tâm [centrifugal force]
        熱心誠意
        nhiệt thành
          用心深い
          cẩn thận/thận trọng
            公共心
            tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái
            • (人)の公共心に訴える: kêu gọi tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái) của mọi người
            • 公共心に富んだ人: người có tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái)
            • 公共心の欠如: thiếu tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái)
            • 本来の公共心を取り戻す: phục hồi tinh
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý