Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
中心線
đường trung tâm [center line]
    中心角
    Góc ở tâm
    • 外側中心角: góc ở tâm mặt bên ngoài
    中心点
    Tâm điểm
    • 中心点を軸に回転する: xoay tâm quanh trục
    • ~の全地域に通じる中心点: tâm xuyên suốt các khu vực
    中心的
    trung tâm [mainline (an)]
      中心線
      đường trung tâm [center line]
        中心角
        Góc ở tâm
        • 外側中心角: góc ở tâm mặt bên ngoài
        中心点
        Tâm điểm
        • 中心点を軸に回転する: xoay tâm quanh trục
        • ~の全地域に通じる中心点: tâm xuyên suốt các khu vực
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý