Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
中心的
trung tâm [mainline (an)]
    心配します
    lo lắng

    --- TV Minna ---

    安心します
    yên tâm

    --- TV Minna ---

    心もとない
    bấp bênh, lo lắng, băn khoăn

    --- CTV Group N1GOI ---

    心配します
    lo lắng
    安心します
    yên tâm
    決心がつく
    quyết định đưa ra
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý